Bảng Tính Cước Taxi & Dịch Vụ
Cước phí: 0 VNĐ

Giá cước tham khảo có thể chênh lệch phụ thuộc vào quãng đường thực tế di chuyển, cước chưa bao gồm phí cầu đường nếu có.

🚖 Đặt Xe Nhanh Và Dịch Vụ






Bảng giá Taxi Trà Vinh


Bảng giá theo điểm đến (từ Trà Vinh)

Điểm đi – Điểm đến Khoảng cách (km) Giá (4 chỗ) (VNĐ) Giá (7 chỗ) (VNĐ) Cước chờ (VNĐ/giờ)
Taxi Trà Vinh → Bến Tre
Thành phố Bến Tre 80 960,000 1,120,000
Huyện Châu Thành (Bến Tre) 70 840,000 980,000
Huyện Chợ Lách 90 1,080,000 1,260,000
Huyện Bình Đại 100 1,000,000 1,200,000
Huyện Giồng Trôm 85 1,020,000 1,190,000
Huyện Ba Tri 110 1,100,000 1,320,000
Huyện Mỏ Cày Bắc 95 1,140,000 1,330,000
Huyện Mỏ Cày Nam 90 1,080,000 1,260,000
Huyện Thạnh Phú 110 1,100,000 1,320,000
Taxi Trà Vinh → Vĩnh Long
Thành phố Vĩnh Long 65 780,000 910,000
Huyện Long Hồ 60 720,000 840,000
Huyện Mang Thít 75 900,000 1,050,000
Huyện Vũng Liêm 70 840,000 980,000
Huyện Tam Bình 80 960,000 1,120,000
Huyện Bình Minh 70 840,000 980,000
Huyện Trà Ôn 85 1,020,000 1,190,000
Huyện Bình Tân 80 960,000 1,120,000
Taxi Trà Vinh → Tiền Giang
Thành phố Mỹ Tho 100 1,000,000 1,200,000
Huyện Cái Bè 120 1,200,000 1,440,000
Huyện Cai Lậy 110 1,100,000 1,320,000
Huyện Châu Thành (Tiền Giang) 95 1,140,000 1,330,000
Huyện Chợ Gạo 105 1,050,000 1,260,000
Huyện Gò Công Đông 115 1,150,000 1,380,000
Huyện Gò Công Tây 110 1,100,000 1,320,000
Thị xã Gò Công 110 1,100,000 1,320,000
Huyện Tân Phú Đông 125 1,250,000 1,500,000
Huyện Tân Phước 110 1,100,000 1,320,000
Taxi Trà Vinh → Sóc Trăng
Thành phố Sóc Trăng 80 960,000 1,120,000
Huyện Kế Sách 60 720,000 840,000
Huyện Mỹ Tú 90 1,080,000 1,260,000
Huyện Châu Thành (Sóc Trăng) 70 840,000 980,000
Huyện Long Phú 75 900,000 1,050,000
Huyện Cù Lao Dung 85 1,020,000 1,190,000
Huyện Mỹ Xuyên 85 1,020,000 1,190,000
Huyện Trần Đề 95 1,140,000 1,330,000
Thị xã Vĩnh Châu 110 1,100,000 1,320,000
Huyện Thạnh Trị 100 1,000,000 1,200,000
Thị xã Ngã Năm 100 1,000,000 1,200,000
Taxi Trà Vinh → Long An
Thành phố Tân An 140 1,400,000 1,680,000
Huyện Bến Lức 130 1,300,000 1,560,000
Huyện Cần Đước 150 1,350,000 1,500,000
Huyện Cần Giuộc 145 1,450,000 1,740,000
Huyện Châu Thành (Long An) 150 1,350,000 1,500,000
Huyện Đức Hòa 160 1,440,000 1,600,000
Huyện Đức Huệ 170 1,530,000 1,700,000
Huyện Mộc Hóa 190 1,710,000 1,900,000
Huyện Tân Hưng 200 1,800,000 2,000,000
Huyện Tân Thạnh 180 1,620,000 1,800,000
Huyện Tân Trụ 150 1,350,000 1,500,000
Huyện Thạnh Hóa 170 1,530,000 1,700,000
Huyện Thủ Thừa 145 1,450,000 1,740,000
Huyện Vĩnh Hưng 210 1,890,000 2,100,000
Taxi Trà Vinh → Đồng Tháp
Thành phố Cao Lãnh 130 1,300,000 1,560,000
Thành phố Sa Đéc 120 1,200,000 1,440,000
Huyện Hồng Ngự 160 1,440,000 1,760,000
Huyện Tam Nông 140 1,400,000 1,680,000
Huyện Tân Hồng 170 1,530,000 1,870,000
Huyện Thanh Bình 130 1,300,000 1,560,000
Huyện Tháp Mười 110 1,100,000 1,320,000
Huyện Lấp Vò 115 1,150,000 1,380,000
Huyện Lai Vung 125 1,250,000 1,500,000
Thị xã Hồng Ngự 160 1,440,000 1,760,000
Taxi Trà Vinh → Sài Gòn (TP.HCM)
Bệnh viện Chợ Rẫy 140 1,400,000 1,680,000
Bệnh viện Phạm Ngọc Thạch 145 1,450,000 1,740,000
Bệnh viện Từ Dũ 145 1,450,000 1,740,000
Bệnh viện Ung Bướu 150 1,350,000 1,650,000
Phú Mỹ Hưng 135 1,350,000 1,620,000
Sân bay Tân Sơn Nhất 150 1,350,000 1,650,000
Củ Chi 170 1,530,000 1,870,000
Nhà Bè 130 1,300,000 1,560,000
Thủ Đức 155 1,395,000 1,705,000
Taxi Trà Vinh → Bạc Liêu
Thành phố Bạc Liêu 110 1,100,000 1,320,000
Huyện Hòa Bình 120 1,200,000 1,440,000
Huyện Vĩnh Lợi 115 1,150,000 1,380,000
Huyện Phước Long 130 1,300,000 1,560,000
Huyện Đông Hải 140 1,400,000 1,680,000
Thị xã Giá Rai 125 1,250,000 1,500,000
Huyện Hồng Dân 130 1,300,000 1,560,000
Taxi Trà Vinh → Cần Thơ
Quận Ninh Kiều (Cần Thơ) 75 900,000 1,050,000
Quận Bình Thủy 80 960,000 1,120,000
Quận Cái Răng 70 840,000 980,000
Quận Ô Môn 85 1,020,000 1,190,000
Quận Thốt Nốt 100 1,000,000 1,200,000
Huyện Cờ Đỏ 95 1,140,000 1,330,000
Huyện Phong Điền 80 960,000 1,120,000
Huyện Thới Lai 90 1,080,000 1,260,000
Huyện Vĩnh Thạnh 105 1,050,000 1,260,000

Bảng giá các hãng taxi tại Trà Vinh

Hãng Taxi Ghi chú Giá/km (4 chỗ) Giá/km (7 chỗ) Cước chờ (VNĐ/giờ)
Taxi Mai Linh Trà Vinh 14,500 16,500 50,000
Taxi Thanh Thủy 13,500 15,500 45,000
Taxi Vinasun 15,000 17,000 55,000
Taxi Phú Vĩnh Long 14,000 16,000 50,000
Taxi Hoàng Khải 13,800 15,800 48,000
Taxi Xanh SM 16,000 18,000 60,000

Ghi chú: Giá trên là giá tham khảo. Vui lòng liên hệ trực tiếp để xác nhận giá cuối cùng và các phụ phí (lệ phí cầu đường, bến bãi, chờ lâu…).




Dịch Vụ Taxi Trà Vinh – Giá Cước Minh Bạch & Chuyên Nghiệp

Bạn đang cần tìm dịch vụ taxi uy tín tại Trà Vinh với giá cước hợp lý, đặt xe nhanh chóng và tài xế thân thiện? Hãy để Taxi Trà Vinh – đơn vị vận chuyển hàng đầu khu vực – đồng hành cùng bạn trên mọi hành trình.

✔ Tính cước tự động – minh bạch, chính xác theo từng km
✔ Gọi xe nhanh chỉ từ 5–10 phút có mặt
✔ Nhiều loại xe: taxi 4 chỗ, 7 chỗ, grab xe máy, giao hàng, lái hộ…

Chi Tiết Dịch Vụ & Giá Cước Tham Khảo

🚗 Taxi 4 Chỗ – Lựa Chọn Phổ Biến Nhất

Loại xe nhỏ gọn, thích hợp cho nhóm 1–3 người. Giá cước dự kiến:

  • Phí mở cửa: khoảng 10.000 VNĐ
  • Giá mỗi km: từ 12.000 VNĐ/km (tùy khu vực)
  • Phí chờ: tính theo thời gian thực tế, 2.000 VNĐ/phút

Xe sạch sẽ, máy lạnh mát lạnh, tài xế lịch sự, thông thạo đường Trà Vinh.

🚙 Taxi 7 Chỗ – Phù Hợp Cho Gia Đình & Nhóm Lớn

Rộng rãi, tiện nghi, chuyên chở 4–6 người. Giá cước có thể cao hơn 4 chỗ một chút:

  • Phí mở cửa: khoảng 10.000 VNĐ
  • Giá mỗi km: từ 15.000 VNĐ/km
  • Phí chờ: từ 2.000 VNĐ/phút

Lý tưởng cho đi tỉnh, đưa đón sân bay, đi lễ chùa hoặc công tác theo nhóm.

🛵 Grab Xe Máy – Nhanh Gọn Trong Thành Phố

Dành cho nhu cầu di chuyển cá nhân trong nội ô. Phí thấp, thời gian di chuyển nhanh.

  • Giá cước tính theo khoảng cách và thời điểm thực tế
  • Có thể lựa chọn 1 tài xế hoặc 2 tài xế khi cần hỗ trợ

Đặc biệt phù hợp với các bạn sinh viên, người cần đi gấp.

📦 Dịch Vụ Giao Hàng & Mua Hộ

Hỗ trợ giao hàng nhanh, trung thực, đúng địa chỉ. Có thể yêu cầu mua hộ hàng hóa tại cửa hàng và giao tận tay người nhận.

Cước phí linh hoạt theo yêu cầu cụ thể – vui lòng nhập khoảng cách vào hệ thống để tra cứu giá.

👨‍✈️ Lái Hộ Ô Tô – An Toàn, Kín Đáo, Uy Tín

Khi bạn không tiện lái xe, chúng tôi cung cấp tài xế lái hộ xe của bạn. Thường áp dụng trong trường hợp đã dùng rượu bia hoặc cần nghỉ ngơi khi đi đường dài.

Phí tính theo thời gian và quãng đường – hãy liên hệ để được tư vấn cụ thể.

Cách Tính Cước Tự Động

Truy cập vào công cụ TÍNH CƯỚC TỰ ĐỘNG, nhập số km di chuyển dự kiến. Hệ thống sẽ hiển thị ngay giá cước tham khảo phù hợp với từng loại xe.

Lưu ý: Giá thực tế có thể thay đổi tùy vào thời điểm (giờ cao điểm), đường đi, và các phụ phí phát sinh như cầu đường hoặc chờ xe lâu.

Thông Tin Liên Hệ & Đặt Xe

Công Ty Cổ Phần Ngân Điền Khánh
📍 Đường Hồ Thị Nhâm, Ấp Sa Bình, Xã Long Đức, TP. Trà Vinh
📞 Gọi ngay: 0789.57.82.82
Tính Cước Ngay
© 2025 Taxi Trà Vinh – Một dịch vụ của Công Ty Ngân Điền Khánh

Giá Cước